--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lúa mì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lúa mì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lúa mì
+ noun
wheat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúa mì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lúa mì"
:
lá mạ
lá mĩa
lá mía
lúa mì
Những từ có chứa
"lúa mì"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rice
flail
paddy
paddywhack
barley-sugar
ergot
granary
thresh
thresher
wheat
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
lúa mì
:
wheat